Hôm qua tôi đã nói chuyện bằng cách sử dụng hình ảnh chiếc đàn dombra; hôm nay tôi muốn kết hợp một giọng nói với nhạc cụ đó: giọng nói của nhà thơ nổi tiếng nhất của đất nước và cha đẻ của nền văn học hiện đại, một nhà giáo dục và nhà soạn nhạc thường
Đào tạo cử nhân đại học về Thống kê kinh tế (chuyên ngành thống kê kinh tế xã hội) có phẩm chất chính trị, đạo đức và sức khỏe tốt, có trách nhiệm với xã hội; có kiến thức cơ bản về kinh tế xã hội, quản lý và quản trị kinh doanh; nắm vững kiến thức chuyên
Quyển sách này chia làm 3 phần với 23 mục nhỏ rất chi tiết và rõ ràng. Với cuốn Nameraka Nihongo Kaiwa sách tiếng Nhật nghĩ rằng Bạn sẽ cải thiện được trình độ nghe - nói của mình. Hơn thế nữa, nó cũng rất hữu ích khi Bạn luyện thi JLPT N3,N2. Vì chúng chứa những cách
Hiện có 6184 việc làm Chuyên Viên Mua Hàng tại Hồ Chí Minh từ nhà tuyển dụng hàng đầu Việt Nam. nhà hàng; Dịch thuật tiếng Anh; Với môi trường làm việc năng động, hội nhập và đề cao tính sáng tạo cùng các phúc lợi hấp dẫn, TPHCM sẽ là điểm dừng chân đầy tiềm
Daily English Conversation - Hội Thoại Tiếng Anh Tiếng Anh từ lâu đã được xem là ngôn ngữ quốc tế và giao tiếp bằng t iếng Anh trở thành nhucầu của rất nhiều người. Để sử dụng thành thạo tiếng Anh đòi hỏi nhiều yếu tố, trong đó có việc rèn luyện kỹ năng đọc - nghe mỗi ngày cũng như tận dụng mọi cơ hội để nói tiếng Anh.
15Ei3. Bạn đang hoạt động trong lĩnh vực bất động sản hay chính bạn đang cần tìm 1 ngôi nhà để an cư lạc nghiệp. Chủ nhật rãnh rỗi cùng Ad dạo quanh và học tiếng Anh về cách tìm 1 ngôi nhà ưng ý nhé!Nội dung chính Show Dưới đây là các từ vựng cơ bản dành cho Sales Bất động sản Real Estate Nghành Bất Động Sản Từ vựng tiếng Anh liên quan đến tổng thể công trình Từ vựng tiếng Anh liên quan đến hợp đồng pháp lý Từ vựng tiếng Anh liên quan đến căn hộ 1. What kind of accommodation are you looking for? anh/chị đang tìm loại nhà như thế nào?2. I'm looking for … tôi đang tìm …+ a flat một căn hộ+ an apartment một căn hộ+ a semi-detached house một ngôi nhà có chung tường một bên với nhà khác+ a detached house một ngôi nhà không chung tường với nhà nào cả+ a terraced house một ngôi nhà trong một dãy+ a cottage một ngôi nhà ở nông thôn+ a bungalow một ngôi nhà gỗ một tầng3. I only need a … tôi cần một …+ one-bedroomed flat căn hộ một phòng ngủ+ studio flat một căn hộ nhỏ chỉ có một phòng4. Are you looking to buy or to rent? anh/chị đang tìm mua hay thuê nhà?5. Which area are you thinking of? anh/chị muốn chọn khu vực nào?6. Something not too far from the city centre nơi nào đó không quá xa trung tâm7. How much are you prepared to pay? anh/chị có thể trả được mức bao nhiêu?8. What's your budget? anh/chị có khả năng tài chính bao nhiêu?9. What price range are you thinking of? anh/chị muốn giá trong khoảng bao nhiêu?10. How many bedrooms do you want? anh/chị muốn nhà có bao nhiêu phòng ngủ?11. It's got two bedrooms, a kitchen, a living room, and a bathroom nhà này có hai phòng ngủ, một phòng bếp, một phòng khách, và một phòng tắm12. Are you looking for furnished or unfurnished accommodation? anh/chị muốn tìm chỗ ở có đồ đạc hay không có đồ đạc trong nhà?13. Do you want a modern or an old property? anh/chị muốn mua nhà kiểu hiện hay hay kiểu cổ?14. Do you want a …? anh/chị có muốn nhà có … không?+ garden vườn+ garage ga ra + parking space khu đỗ xe15. Are you going to need a mortgage? anh/chị có cần vay thế chấp không?16. Have you got a property to sell? anh/chị có nhà đất muốn bán không?17. Are you a cash buyer? anh/chị sẽ trả bằng tiền mặt à?18. Do you want us to put you on our mailing list? anh/chị có muốn có tên trong danh sách chúng tôi gửi thư khi nào có thông tin gì không?Bạn đọc thêm bài viết=> Test trình độ Tiếng Anh của bản thân TẠI ĐÂY Thị trường bất động sản tại Việt Nam được đánh giá rất hấp dẫn cho nhà đầu tư nước ngoài. Hiện nay, biết tiếng Anh sẽ là một lợi thế để các bạn Sales bất động sản có thể tiếp cận thêm nguồn khách mới. Theo luật Việt Nam thì khách nước ngoài có thể sở hữu đến 30% số lượng căn hộ / nhà trong một dự án khép kín. Con số này không nhỏ, vì thế khả năng giao tiếp cơ bản và thuộc các từ vựng cơ bản Tiếng Anh trong lĩnh vực bất động sản sẽ là một lợi thế. Dưới đây là các từ vựng cơ bản dành cho Sales Bất động sản Real Estate Nghành Bất Động SảnProperty / Properties Tài sảnProject Dự ánReal Estale Consultant Tư vấn Bất Động SảnDeveloper Nhà phát triểnInvestor Chủ đầu tưArchitect Kiến trúc sưSupervisor Giám sátConstructor Nhà thầu thi côngCBD central business district khu trung tâm hành chính Từ vựng tiếng Anh liên quan đến tổng thể công trìnhProcedure Tiến độ bàn giaoSpread of Project/ Project Area/ Site Area Tổng diện tích khu đấtMaster Plan Mặt bằng tổng thểUnit Căn hộSite area Diện tích toàn khuConstruction area Diện tích xây dựng Master Plan Mặt bằng tổng thểUnit Căn hộDensity of Building Mật độ xây dựngGross Floor Area GFA Tổng diện tích sàn xây dựng Gross Used Floor rea Tổng diện tích sàn sử dụngMezzanine Tầng lửngVoid Thông tầngResidence Nhà ở, dinh thựResident Cư dânCommercial Thương mạiLandscape Cảnh quan sân vườnLocation Vị tríAmenities Tiện íchFloor layout Mặt bằng điển hình tầngApartment layout Mặt bằng căn hộLaunch time Thời điểm công bốBasement Hầm Swimming pool Hồ bơiManagement fee Phí quản líMaintenance fee Phí bảo trì Từ vựng tiếng Anh liên quan đến hợp đồng pháp lýDeposit Đặt cọcContract Hợp đồngMake contract with Làm hợp đồng vớiPayment step Bước thanh toánLegal Pháp luậtSale Policy Chính sách bán hàngShow Flat Căn hộ mẫuContact Liên hệFor lease Cho thuêNegotiate Thương lượngMortgage Nợ, thế chấpLong-term lease Thuê dài hạn Pink book Sổ hồng Từ vựng tiếng Anh liên quan đến căn hộFor sale Rao bánSold Đã bán Buy to let Mua để cho thuê For rent Cho thuê thường ngắn hạnFor lease Cho thuê thường dài hạnApartment Chung cưBookshelf Giá sáchBathroom Phòng tắmAir Condition Điều hòaDirection / Orientation HướngMaster Bedroom Phòng ngủ lớnCeiling TrầnWooden Floor Sàn gỗElectric equipment Thiết bị điệnKitchen Nhà bếpFurniture Nội thấtWardrobe Tủ tườngBalcony Ban công Wall Tường Front door Cửa chính Sink Bồn rửa Stair Cầu thang Attic Gác xép Một số đoạn hội thoại thông dụng khi tiếp khách hàng bất động sản What kind of accommodation are you looking for? Anh/chị đang tìm loại nhà như thế nào? I'm looking for ... Tôi đang tìm … ... a flat ... một căn hộ ... an apartment ... một căn hộ ... a semi-detached house ... một ngôi nhà có chung tường một bên với nhà khác ... a detached house ... một ngôi nhà không chung tường với nhà nào cả ... a terraced house ... một ngôi nhà trong một dãy ... a cottage ... một ngôi nhà ở nông thôn ... a bungalow ... một ngôi nhà gỗ một tầng I only need a ... Tôi cần một … ... one-bedroomed flat ... căn hộ một phòng ngủ ... studio flat ... một căn hộ nhỏ chỉ có một phòng Are you looking to buy or to rent? Anh/chị đang tìm mua hay thuê nhà? Which area are you thinking of? Anh/chị muốn chọn khu vực nào? something not too far from the city centre nơi nào đó không quá xa trung tâm How much are you prepared to pay? Anh/chị có thể trả được mức bao nhiêu? What's your budget? Anh/chị có khả năng tài chính bao nhiêu? What price range are you thinking of? Anh/chị muốn giá trong khoảng bao nhiêu? How many bedrooms do you want? Anh/chị muốn nhà có bao nhiêu phòng ngủ? It's got 2 bedrooms, a kitchen, a livingroom, and a bathroom Nhà này có hai phòng ngủ, một phòng bếp, một phòng khách, và một phòng tắm Are you looking for furnished or unfurnished accommodation? Anh/chị muốn tìm chỗ ở có nội thất hay không có nội thất trong nhà? Do you want a modern or an old property? Anh/chị muốn mua nhà kiểu hiện hay hay kiểu cổ? Do you want a ...? Anh/chị có muốn nhà có … không? ... garden ... vườn ... garage ... ga ra ... parking space ... khu đỗ xe Are you going to need a mortgage? Anh/chị có cần vay thế chấp không? Have you got a property to sell? Anh/chị có nhà đất muốn bán không? Are you a cash buyer? Anh/chị sẽ trả bằng tiền mặt à? How much is the rent? Giá thuê bao nhiêu? What's the asking price? Giá đưa ra là bao nhiêu? Is the price negotiable? Giá này có thương lượng được không? Are they willing to negotiate? Họ có sẵn lòng thương lượng giá không? How long has it been on the market? Nhà này được rao bán bao lâu rồi? Is there a ... school nearby? Có trường … nào gần nhà không? primary cấp 1 secondary cấp 2 How far is it from the nearest station? Từ bến gần nhất vào nhà bao xa? Are there any local shops? Quanh nhà có cửa hàng nào không? Are pets allowed? Tôi có được phép nuôi vật nuôi trong nhà không? I'd like to have a look at this property Tôi muốn đi xem nhà này When would you be available to view the property? Khi nào thì anh/chị rảnh để đi xem nhà được? The rent's payable monthly in advance Tiền thuê nhà sẽ trả trước hàng tháng there's a deposit of one month's rent phải đặt cọc một tháng tiền nhà How soon would you be able to move in? Khi nào anh/chị có thể chuyển đến? It's not what I'm looking for. Cái này không phải cái tôi cần tìm. I'd like to make an offer Tôi muốn trả giá I'll take it Tôi sẽ nhận nhà này We'll take it Chúng tôi sẽ nhận nhà này
Tiếng Anh ngày càng đóng vai trò vô cùng quan trọng trong cuộc sống của con người. Tiếng Anh không chỉ là công cụ hữu ích hỗ trợ học tập, làm việc mà còn không thể thiếu trong giao tiếp hằng ngày. Cùng 4Life English Center tìm hiểu các đoạn hội thoại tiếng Anh về Shopping, mua sắm thông dụng nhất qua bài viết sau đây nhé!Hội thoại tiếng anh về shopping1. Đoạn hội thoại tiếng Anh về Hội thoại 1A How can I help you? – Tôi có thể giúp gì anh/chị không?B Oh, I am looking for a red-wine sweater or cardigan. – Ồ, tôi đang tìm một chiếc áo len hoặc cardigan màu đỏ What do you think about this sweater? – Anh/chị thấy mẫu chiếc áo len này thế nào?B The color is so beautiful! I really like this. However, it seems quite small for me. Is there a bigger size?- Màu áo này quá đẹp! Tôi rất thích chiếc áo này, nhưng trông nó có vẻ hơi chật chội so với tôi. Bạn có cỡ lớn hơn chút không?A Yes, here you are. This is a big one. – Chắc chắn rồi, anh/chị thử chiếc này xem. Đây là cỡ Thank you! – Cảm ơn bạn! Hội thoại 2A What can I do for you? – Tôi có thể giúp gì cho bà?B A pair of shoes for my daughter. – Tôi muốn mua 1 đôi giày cho con gái What colour do you want? – Bà muốn màu gì?B Do you like the blue shoes, Lan? – Con có thích giày màu xanh không Lan?C I don’t like blue. I want pink shoes. – Con không thích màu xanh. Con muốn giày màu Can we see a pair of pink shoes, please? – Có thể cho chúng tôi xem đôi giày màu hồng được không?A Yes. What size? – Vâng. Cỡ nào ạ?B Size 215. – Cỡ Here you are. Try these on, please. – Đây ạ. Xin hãy thử đôi giày How are they, dear? – Có vừa không con gái?C They are just all right, Mom. – Chúng vừa khít mẹ We’ll take them. Here’s the money. – Chúng tôi sẽ lấy đôi này. Gửi cô Thank you. – Cám ơn Hội thoại 3A Good afternoon. What can I do for you? – Xin chào. Tôi có thể giúp gì cho chị không?B I’d like to buy a shirt. – Tôi muốn mua chiếc áo sơ What size, please? – Chị mặc cỡ nào?B Size M. – Cỡ Here’s one in your size. – Cỡ đó đây thưa May I try it on? – Tôi có thể mặc thử chứ?A Of course. The fitting room is over there. – Tất nhiên. Phòng thử đồ ở đằng kia Hội thoại 4A Hi, are you being helped? – Xin chào, cô cần giúp gì không?B I’m interested in some scarves. – Tôi muốn xem vài chiếc khăn quàng All our scarves are in this section. What do you think of this one here? It’s made of silk. – Tất cả khăn quàng của chúng tôi đều ở gian hàng này. Cô thấy chiếc khăn này thế nào? Nó được làm bằng lụa It looks nice, but I’d like to have something warm for the winter. – Trông nó đẹp đấy, nhưng tôi cần cái gì đó ấm hơn cho mùa Maybe you would like a heavy wool scarf. How about this one? – Có lẽ cô thích một chiếc khăn len dày. Cô thấy cái này thế nào?B I thinks that’s what I want. How much is it? – Tôi nghĩ đó chính là cái tôi muốn. Nó có giá bao nhiêu vậy?A It’s…200,000 VND. – Nó có giá 200 Well, it’s a little expensive. Do you think it’s possible to get a discount? – Chà, có vẻ hơi đắt nhỉ. Cô có thể giảm giá một chút được không?A I’m so sorry. It’s the best price I can offer. – Tôi rất lấy làm tiếc. Nhưng đó là mức giá hữu nghị nhất rồi đấy Alright. I’ll get it. – Thôi được. Tôi sẽ mua chiếc khăn Hội thoại 5A Can I try this on, please? – Tôi có thể thử chiếc áo này chứ?B Of course. You can try it on in our fitting room on the third floor. – Chắc chắn rồi. Bạn có thể dùng phòng thử đồ ở trên tầng Where can I try this on? – Tôi có thể thử chiếc áo này ở đâu nhỉ?B We have a large fitting room at the back of the store. Please follow me. – Chúng tôi có một phòng thử đồ rộng ở cuối cửa hàng này. Xin vui lòng theo Hội thoại 6A Good morning. Can I help you? – Chào anh. Tôi có thể giúp gì cho anh?B Yes, please. I want to buy a radio. – Vâng. Tôi muốn mua 1 chiếc I think this is a nice one. It’s 250,000 dong. – Tôi thấy chiếc đài này tốt đấy. Nó có giá 250 ngàn 250,000 dong? That’s a lot of money. – 250 ngàn ư? Đắt thật But it’s very good. – Nhưng chất lượng của nó rất Let me try it…All right. I’ll take it. – Để tôi thử xem sao. Được rồi. Tôi sẽ lấy Hội thoại 7A Do you like Shopping? – Bạn có thích mua sắm không?B Yes, I’m a shopaholic. – Có, tôi là một tín đồ What do you usually shop for? – Bạn thường mua gì?B I usually shop for clothes. I’m a big fashion fan. – Tôi thường mua quần áo. Tôi là một người hâm mộ thời Where do you go shopping? – Bạn mua sắm ở đâu?B At some fashion boutiques in my neighborhood. – Tại những khu vực thời trang nơi tôi Are there many shops in your neighborhood? – Có nhiều cửa hàng ở nơi bạn sống không?B Yes. My area is the city center, so I have many choices of where to shop. – Có. Khu vực tôi ở là trung tâm thành phố, vì vậy tôi có rất nhiều lựa chọn cho việc mua sắm ở Hội thoại 8A Is there anything else you would like to buy? – Ông có muốn mua thêm gì nữa không?B No, thank you. By the way, in case there’s a flaw in this CD player, can I return it? – Không, cảm ơn. Nhân tiện cho tôi hỏi, nếu có trục trặc gì với cái máy CD, tôi có thể trả lại được không?A Yes. But you must return it within 30 days. – Vâng. Nhưng ông phải trả lại nó trong vòng 30 Is there a charge for that? I know other stores have a restocking fee. – Có phải mất khoản phí nào không? Tôi thấy một số cửa hàng có thu phí hoàn There will be no charge at all. However, you must show us the receipt. Could you sign it here, please? – Sẽ không mất một khoản phí nào cả. Nhưng ông sẽ phải đưa cho chúng tôi xem biên nhận. Mời ông ký vào Thank you. – Cảm ơn Alright. Keep your receipt. If something come up, you can show it to us and we’ll give you a refund. – Được rồi. Hãy giữ tờ biên nhận của ông. Nếu có gì xảy ra, ông cần phải trình tờ biên nhận này cho chúng tôi và chúng tôi sẽ hoàn trả tiền lại cho Thanks for your help. – Cảm ơn sự giúp đỡ của Hội thoại 9A How much does this pair of shoes cost, please? – Đôi giày này giá bao nhiêu?B It’s 60$. – Đôi giày có giá 60$.A How much is this shirt? – Chiếc áo sơ mi này có giá bao nhiêu vậy?B Its price is 12$, but this shirt is on sale. You can buy two with the price of one. – Giá của nó là 12$ nhưng chiếc áo sơ mi đang giảm giá. Bạn có thể mua 2 cái với giá của một Hội thoại 10A What can I help you? – Tôi có thể giúp gì cho quý khách I am looking for a T-shirt. – Tôi đang tìm kiếm một chiếc áo We have lots of t-shirts on the second floor. Let me help you. – Chúng tôi có rất nhiều áo thun ở tầng 2. Để tôi chỉ giúp Ok. – Can I try this on? – Tôi thử nó được không?A Of course, the fitting room is right here. – Đương nhiên rồi, phòng thử đồ ở ngay I think I need a smaller size. – Tôi nghĩ tôi cần một size nhỏ Yes, wait a minute. Here you are. This is a small one. – Có chứ, phiền quý khách đợi một chút. Đây ạ. Đây là chiếc nhỏ Thank you. – Cảm ơn Excuse me! How much is it? – Xin lỗi, nó bao nhiêu tiền vậy?A It’s 60$. Nó có giá 60$ I will take this one. – Tôi sẽ mua chiếc áo How would you like to pay for it? – Quý khách muốn thanh toán theo hình thức nào ạ?B I pay by cash? – Tôi trả bằng tiền Yes. Thank you. – Được chứ ạ, cảm ơn quý Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi đi mua sắmMẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi đi mua Hỏi về thông tin sản phẩm bằng tiếng AnhWhat can I do for you? / Can I help you? – Tôi có thể giúp gì cho bạn?I want to buy a coat. – Tôi muốn mua 1 chiếc áo want to buy some summer clothes. – Tôi muốn mua 1 vài bộ quần áo mùa looking for some pens. – Tôi đang tìm mấy cái you give me some other hats? – Bạn có thể đưa cho tôi một vài cái mũ khác được chứ?Any other pants? – Có cái quần nào khác nữa không?Please show me your jacket style this winter. – Vui lòng cho tôi xem kiểu áo khoác trong mùa đông want to buy jeans. – Tôi muốn mua chiếc quần do you want to buy? – Bạn cần mua gì? Hỏi về giá sản phẩm bằng tiếng AnhHow much is it? – Cái này bao nhiêu tiền?Can you give me a discount or give me a another thing? – Có thể giảm giá cho tôi hoặc tặng tôi một thứ gì đó được không?How much are they? – Chúng bao nhiêu tiền? Hỏi về tình trạng sản phẩm bằng tiếng AnhIs this dress different color? – Cái váy này có màu khác không bạn?Can I see a smaller size? – Cho tôi xem cỡ nhỏ hơn được không?OMG! What’s the material of this one? – Ôi chúa ơi! Cái này được làm từ nguyên liệu gì vậy?It’s famous brand. – Đây là nhãn hiệu nổi latest design. – Đó là thiết kế mới you have cases for iPhone 11, please? – Bạn có ốp điện thoại cho iPhone 11 không?Can i change another one if it’s not suitable for my friend? – Tôi có thể đổi cái khác nếu cái này không phù hợp với bạn tôi được không?It’s too big for me. – Nó rất lớn đối với Mẫu câu giao tiếp thử đồ khi mua hàng bằng tiếng AnhPlease try it on. – Bạn mặc thử xem popular design and color fit you very much. – Cả kiểu dáng và màu sắc đều rất hợp với can think about it. – Bạn cứ xem đi rồi mới quyết you want to buy it?. – Bạn muốn mua chứ?This is good as well as cheap. – Hàng này vừa rẻ, chất lượng lại rất the fitting room? – Phòng thử đồ ở đâu?I’d like to return this. – Tôi muốn trả lại cái you like the my hair? – Bạn có thích mái tóc này của tôi chứ?The pattern is popular at present. – Hiện nay mốt này đang được ưa chuộng Mẫu câu giao tiếp dùng để thanh toán sản phẩm bằng tiếng AnhPlease give the money to cashier. – Làm ơn thanh toán ở quầy thu much is my money? – Của tôi hết bao nhiêu tiền?Can I pay with my card? – Tôi có thể trả bằng thẻ của tôi được chứ?Cashier is beside. – Quầy thu ngân ngay bên would you like to pay? – Bạn muốn thanh toán bằng gì?3. Một số từ vựng tiếng Anh cơ bản thường dùng khi đi Shopping, mua sắmWallet ví hóa hoàn lại tiền nhân viên thu hàng/ xếp assistant nhân viên bán mẫu, hàng dùng câu khẩu hiệu, câu tờ quầy thu card thẻ thành trả lại việc mặc phiếu giảm tấm sự trả tiền trả card thẻ thành viên thân register máy đếm tiền gian hàng, khu bày bảng, biển quảng quản lý cửa thương tiền card thẻ tín giấy biên ví tiền phụ out/be out shopping đi mua out at the mall dạo chơi ở khu mua on a spending spree mua sắm thỏa something online or purchase something online mua/thanh toán cho thứ gì trên prices so sánh giá customers phục vụ khách register máy đếm cart xe đẩy mua on special offer được khuyến mãi đặc for a refund đòi tiền hoàn customers phục vụ khách on shoes/ clothes thử giày/ quần to the mall/a store/the shops đi vào cửa hàng/tiệm/khu mua window cửa kính trưng bag túi mua xe đẩy mua bag túi nhà room phòng thử list danh sách mua offer ưu đãi đặc biển quảng shop cửa hàng buôn bán nhỏ store cửa hàng bán giảm cửa hàng miễn channel kênh mua người bán name cửa hàng danh thị trường cao người bán thương mại điện trung tâm mua market chợ store cửa hàng bách into debt nợ someone the hard sell bắt ép ai đó mua on a tight budget có giới hạn ngân sách tiêu on commission được hưởng tiền hoa up a bargain mặc cả, trả an arm and a leg rất đây là các đoạn hội thoại tiếng Anh về Shopping và mua sắm thông dụng nhất. 4Life English Center hi vọng những thông tin trên sẽ giúp ích cho bạn trong cuộc sống hằng ngày. Hiện nay, 4Life có khai giảng các khóa học tiếng Anh giao tiếp Đà Nẵng nếu bạn cần được tư vấn chọn khóa học phù hợp có thể liên hệ trực tiếp đến HOTLINE 0236 7778 999 đội ngũ tư vấn viên của 4Life luôn sẵn sàng hỗ trợ khảo thêm141+ Từ vựng IELTS chủ đề ShoppingHọc giao tiếp tiếng Anh cho người đi làmPhương pháp học tiếng Anh cho người đi làm16+ Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh giao tiếp phổ biếnĐánh giá bài viết[Total 16 Average 5]
Trong bài viết này, KISS English sẽ giới thiệu đến bạn các mẫu hội thoại tiếng Anh thuê nhà thông dụng. Hãy theo dõi nhé! Xem video KISS English hướng dẫn cách chỉ đường cho người mới bằng tiếng Anh siêu hay tại đây Cách Chỉ Đường Cho Người Mới Ms Thủy KISS English Khi chuyển nơi ở hay nơi làm việc, chúng ta cần tìm hiểu nơi ở mới để chuyển đến. Nắm được cách hỏi thông tin, đàm phán với chủ nhà, bạn sẽ tìm được nơi ở ưng ý một cách nhanh chóng, dễ dàng hơn. Bài viết dưới đây, KISS English sẽ gửi đến bạn mẫu hội thoại tiếng Anh thuê nhà cực hay. Cùng theo dõi nhé! Mẫu Hội Thoại Tiếng Anh Thuê Nhà Từ vựngMẫu câuHội thoại Hợp Đồng Thuê Nhà Bằng Tiếng Anh Mẫu Hội Thoại Tiếng Anh Thuê Nhà Mẫu Hội Thoại Tiếng Anh Thuê Nhà Trước hết, chúng ta cùng tìm hiểu một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến thuê nhà Từ vựng Loại nhà ở room phòng flat / apartment căn hộ studio flat / studio apartment căn hộ 1 phòng detached house nhà riêng semi-detached house nhà liền kề terraced house nhà trong dãy nhà bedsit nhà trọ leasing office văn phòng cho thuê Hợp đồng cho thuê deposit tiền đặt cọc lease hợp đồng cho thuê landlord chủ nhà tenant người thuê rent thuê ngắn hạn lease thuê dài hạn cash tiền mặt deposit tiền đặt cọc extent gia hạn Tình trạng nhà cable ready truyền hình cáp đã được kết nối sẵn trong mỗi thiết bị covered parking/underground parking bãi đậu xe có mái che / hầm để xe laundry room/laundromat tiệm giặt ủi công cộng / tiệm giặt ủi tự động fully furnished đầy đủ nội thất Mẫu câu 1. Hỏi về giá tiền – How much is the rent per month? Giá thuê nhà hàng tháng là bao nhiêu? – Are utilities included? Đã bao gồm các tiện ích chưa? – How much is the deposit? Tiền đặt cọc là bao nhiêu? – When can I come for a viewing? Khi nào tôi có thể đến xem nhà? 2. Hỏi về tình trạng căn hộ – The apartment is ________________? Hỏi căn hộ có đầy đủ đồ đạc hay không? – Furnished đầy đủ đồ đạc – Unfurnished không có đồ đạc – Are pets allowed? Có cho phép thú cưng hay không? – How many other tenants are living in the apartment? Có bao nhiêu người sống trong căn hộ này? – How many viewings has it had? Có bao nhiêu người đã đến xem nhà? – How long is the lease? Thời hạn thuê nhà là bao lâu? – What renovations have been done? Nhà đã được cải tạo những gì? – Is there a parking space included? Ở đây có bãi đỗ xe không? 3. Hỏi về môi trường xung quanh – Is it close to a hospital/university/supermarket/store? Nó có gần bệnh viện / trường học / siêu thị / cửa hàng không? – What kind of neighborhood is it? Môi trường sống xung quanh đó thế nào? – How far from the bus is it? / How close to the subway is it? Trạm xe buýt cách đây bao xa? / Ga tàu điện ngầm cách đây bao xa? 4. Chủ nhà hỏi về nhu cầu của người thuê nhà – What kind of accommodation are you looking for? Bạn đang muốn tìm loại nhà như thế nào? – Are you looking to buy or to rent? Bạn đang tìm nhà để mua hay để mướn? – Which area are you thinking of? Bạn đang nghĩ muốn chọn khu vực nào? – How much are you prepared to pay? Bạn có thể chi trả ở mức bao nhiêu? – What’s your budget? Ngân sách của bạn khoảng bao nhiêu? – How many bedrooms do you want? Bạn muốn bao nhiêu phòng ngủ? – Are you looking for furnished or unfurnished accommodation? Bạn đang tìm một chỗ đầy đủ nội thất hay không có nội thất? Hội thoại I’m interested in renting an apartment and I need some of course. What area are you interested in?Maybe an apartment which is not too far from the city center and close to the supermarket. How much are you prepared to pay?About 1000 you looking for furnished or unfurnished accommodation?Yes, of course. It should be furnishedI have just found some apartments that may meet your requirements. Please have a look at them on my like the first apartment. How many viewings has it had?3 people. I think you should view it early and make a So see you tomorrow afternoon at 3 o’clock. Could you send me the address of the apartment?Yes of course. See you later. Hợp Đồng Thuê Nhà Bằng Tiếng Anh Hợp Đồng Thuê Nhà Bằng Tiếng Anh Hợp đồng thuê nhà cần đảm bảo có các thông tin quan trọng như Thông tin bên cho thuê The lessorThông tin bên thuê The lessee Mục đích thuê Leasing PurposesThời gian thuê Duration of the lease Giá thuê và các chi phí khác Rental fee and extra costs Thanh toán PaymentTrách nhiệm các bên Responsibilities of the Parties Dưới đây tổng hợp mẫu hợp đồng thuê nhà bằng tiếng Anh, mời bạn tham khảo Tham khảo Luyện nghe giao tiếp tiếng Anh cơ bản cùng KISS English Đừng quên khám phá phương pháp học tiếng Anh thông minh cùng KISS English Lời Kết Hy vọng các mẫu câu, hội thoại tiếng Anh cho thuê nhà trên sẽ giúp ích bạn trong cuộc sống. Hãy luyện tập thật nhiều chủ đề này để có thể phản xạ nhanh trong trường hợp cần thiết bạn nhé! Chúc bạn thành công!
Video hội thoại mẫu giao tiếp khi thuê nhà, thuê căn hộ P1 – Tiếng anh giao tiếp – Tiếng anh cho người đi làm Những mẫu câu thường dùng giao tiếp khi thuê nhà, thuê căn hộ – Tiếng anh giao tiếp DISCUSSING YOUR REQUIREMENTS What kind of accommodation are you looking for? Bạn đang muốn tìm loại nhà như thế nào? I’m looking for a flat/an apartment/a semi-detached house/a detached house/a terraced house/a cottage/a bungalow Tôi đang tìm một căn hộ/một căn chung cư/nhà liền kề/nhà riêng/nhà trong dãy/nhà tranh/nhà gỗ I only need a one-bedroomed flat/studio flat Tôi chỉ cần căn hộ một phòng ngủ/căn hộ nhỏ Are you looking to buy or to rent? Bạn đang tìm nhà để mua hay để mướn? Which area are you thinking of? Bạn đang nghĩ muốn chọn khu vực nào? Something not too far from the city centre Nơi nào đó không quá xa trung tâm thành phố How much are you prepared to pay? Bạn có thể chi trả ở mức bao nhiêu? What’s your budget? Ngân sách của bạn khoảng bao nhiêu? What price range are you thinking of? Bạn đang suy nghĩ về mức giá trong khoảng bao nhiêu? How many bedrooms do you want? Bạn muốn bao nhiêu phòng ngủ? It’s got two bedrooms, a kitchen, a living room, and a bathroom Nhà này có hai phòng ngủ, một phòng bếp, một nhà khách, và một phòng vệ sinh. Are you looking for furnished or unfurnished accommodation? Bạn đang tìm một chỗ đầy đủ nội thất hay không có nội thất? Do you want a modern or an old property? Bạn có muốn một căn nhà hiện đại hay cổ kính? Do you want a garden/garage/parking space? Bạn có muốn một khu vườn/gara/khu đỗ xe không? Are you going to need a mortgage? Bạn có định vay thế chấp không? Have you got a property to sell? Bạn có nhà đất muốn bán không? Are you a cash buyer? Bạn sẽ trả bằng tiền mặt? Do you want us to put you on our mailing list? Bạn có muốn nằm trong danh sách gửi mail của chúng tôi không? Tienganhgiaotiep tienganhdilam tienganhtheochude tienganhvanphong tienganh tienganhgiaotiepthongdung tienganhgiaotiepchonguoimoibatdau Xem chi tiết tại CÔNG TY CỔ PHẦN GIÁO DỤC HỌC HAY Trụ sở cơ quan Số 145 Lê Quang Định, phường 14, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí thoại lienhe KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI Chia sẻ ngay trên các MXH sau để tạo tín hiệu tốt cho bài viết
Cùng với xu hướng hội nhập toàn cầu, nhu cầu mua sắm, tiêu dùng ngày càng tăng cao, đòi hỏi người bán hàng phải trang bị cho mình kỹ năng tiếng Anh giao tiếp bán hàng cơ bản để công việc thuận tiện hơn. Vậy làm thế nào để thành thạo tiếng Anh giao tiếp bán hàng? Dưới đây là một số gợi ý những câu nói khi giao tiếp với khách hàng mà ELSA Speech Analyzer đã tổng hợp, mời bạn đọc tham khảo. 9 chủ đề tiếng Anh bán hàng phổ biến – Những câu nói khi giao tiếp với khách hàngChào hỏi khách bằng tiếng Anh và đề nghị giúp đỡHỏi thông tin, nhu cầu khách hàngGiới thiệu thông tin cơ bản về sản phẩm cho khách hàngMẫu câu tiếng Anh giao tiếp về tư vấn, gợi ý cho khách hàngTiếng Anh giao tiếp bán hàng về hướng dẫn vị tríTiếng Anh bán hàng đáp lại khi khách hàng trả giáMột số câu hỏi của khách hàng thường gặpMẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi nhắc nhở khách hàngNhững câu nói giao tiếp với khách hàng khi thanh toán tại quầyMẫu hội thoại trong tiếng Anh giao tiếp bán hàngLưu ý khi học các tình huống giao tiếp tiếng Anh bán hàngMục đích cuối cùng của việc giao tiếp là sự hiệu quảCố gắng sử dụng những câu ngắn gọn, đơn giảnThường xuyên thực hành và bổ sung kiến thức tiếng Anh giao tiếp bán hàng từ nhiều nguồn khác nhau 9 chủ đề tiếng Anh bán hàng phổ biến – Những câu nói khi giao tiếp với khách hàng Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp bán hàng cơ bản và thông dụng nhất mà bạn có thể ứng dụng ngay trong quá trình làm việc Chào hỏi khách bằng tiếng Anh và đề nghị giúp đỡ Hello, how may I help youXin chào quý khách , tôi có thể giúp gì không ạGood morning, good afternoon, good evening! Is there anything I can help?Xin chào quý khách, Anh/chị có cần giúp gì không ạ?Let me know if you need any help!Cho tôi biết nếu anh/chị cần giúp đỡ nhé! Hỏi thông tin, nhu cầu khách hàng Is it for a girl/a boy/men/women? Anh/chị tìm đồ cho bé gái/bé trai/nam hay nữ ạ?What color are you looking for?Anh/chị cần tìm màu nào ạ?What size do you want?Anh/chị muốn tìm cỡ nào ạ? Giới thiệu thông tin cơ bản về sản phẩm cho khách hàng These items are on sale todayNhững mặt hàng này hôm nay đang được giảm giá is our newest designĐây là mẫu mới nhất ở cửa hàng chúng tôi ạ!This item is a best sellerĐây là mẫu bán chạy nhất tại cửa hàng ạLet me show you some of what we haveĐể tôi giới thiệu cho anh/chị vài mẫu ạ!I’m so sorry. This item has been sold out. May I show you a different one?Tôi rất tiếc mẫu này đã hết hàng rồi ạ. Tôi có thể giới thiệu cho anh/chị mẫu khác được không ạ? Bạn có thể áp dụng những mẫu câu này với đa dạng các loại mặt hàng như áo quần thời trang, đồ gia dụng, hay hàng tiêu dùng, ô tô,… Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp về tư vấn, gợi ý cho khách hàng Would you like to try it on?Anh/Chị có muốn mặc thử nó không ạ?It suits you / I think it will suit youNó hợp với anh/chị đấy you like to try something else?Anh/chị có muốn thử cái khác không?Do you feel comfortable?Anh/chị có cảm thấy thoải mái không ạ? Tiếng Anh giao tiếp bán hàng về hướng dẫn vị trí This way, pleaseXin mời đi lối này ạ!Follow me, I’ll take you đi theo tôi ạ. Tôi sẽ đưa anh/chị đến change room is over therePhòng thay đồ ở phía bên kia ạ! Tiếng Anh bán hàng đáp lại khi khách hàng trả giá It’s too expensive! Đắt quá!Could you lower the price?Bạn có thể giảm giá không?How about this much for this one?Giá này được không kèm số tiền khách muốn?I can only afford this muchTôi chỉ có chừng này thôi. Sau đây là những câu bạn có thể trả lời I’m sorry. I can’t give you a xin lỗi nhưng không giảm giá được ạ!It is on sale for 20%Món này đang được giảm 20% đấy ạ!I’m sorry but I can’t make any cheaperTôi xin lỗi nhưng không thể rẻ hơn được prices are là mức giá cố định rồi ạ. Một số câu hỏi của khách hàng thường gặp Would you have this in another colour?Sản phẩm này còn màu khác không ?What are these made of?/ what is the material of this one?Chất liệu của nó là gì?Have you got it in a smaller/larger size?Bạn có size nhỏ/to hơn không?Could I have a refund?Tôi có thể hoàn tiền lại được không?Is this one part of the promotion?Cái này có nằm trong chương trình khuyến mãi không? Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi nhắc nhở khách hàng Please keep your bags at the lockers before entering the ơn cất túi của bạn vào tủ đồ trước khi vào cửa do not try the product on ơn không mặc thử hàng đang giảm giá. Những câu nói giao tiếp với khách hàng khi thanh toán tại quầy I’ll pay in cashTôi sẽ thanh toán bằng tiền mặtI’ll pay by card Tôi sẽ thanh toán bằng thẻDo you take credit card?Cửa hàng có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?Could I have a receipt , please? Tôi có thể lấy biên lai được không? Mẫu hội thoại trong tiếng Anh giao tiếp bán hàng Sales Hello. How can I help you? Customer Thanks. I am just looking around. Sales Ok. Please call me if you need anything. Customer Sure. Thanks. Excuse me! Where is the fitting room? Sales Go straight and turn right. The fitting room is on the left-hand side. Customer Thank you. Could you get me a smaller one? Sales Here you go. Do you need anything else? Customer No. I’ll take this dress. Sales It’s 100$. How would you like to pay? Customer Credit card, please. Sales Ok. It’s done. Could you please sign here? Thank you and have a nice day. Customer You too. Không phải ai cũng có một nền tảng tiếng Anh tốt ngay từ đầu để có thể dễ dàng trang bị cho mình một lượng kiến thức cần thiết cho việc bán hàng. Nhiều bạn phải bắt đầu từ con số không và học tiếng Anh giao tiếp bán hàng để phục vụ cho công việc của mình. Vậy nên, bạn cần lưu ý vài vấn đề sau Mục đích cuối cùng của việc giao tiếp là sự hiệu quả Bạn không cần phải giỏi tiếng Anh mới có thể làm người khác hiểu ý mình muốn truyền đạt. Trong trường hợp cần thiết, bạn vẫn có thể dùng các hình thức hỗ trợ như ngôn ngữ hình thể giúp đối phương hiểu đúng ý của bạn. Ngoài ra, bạn cũng không cần phải quá chú trọng đến vấn đề ngữ pháp. Thay vào đó, hãy cố gắng luyện nghe và phát âm đúng những từ khóa cần trao đổi trong quá trình sử dụng tiếng Anh giao tiếp bán hàng để hạn chế gặp phải những hiểu lầm không đáng có. Cố gắng sử dụng những câu ngắn gọn, đơn giản Trong quá trình giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt là những trường hợp cần thông tin chính xác như bán hàng, việc truyền tải được đúng những gì muốn nói đến người nghe hết sức quan trọng. Chắc chắn bạn sẽ không bao giờ muốn có bất cứ hiểu lầm nào phát sinh trong khi khách mua sắm hoặc sử dụng sản phẩm dẫn đến đánh giá không tốt về dịch vụ nơi bạn làm việc. Chính vì vậy, khi sử dụng tiếng Anh giao tiếp trong bán hàng, hãy lựa chọn những câu ngắn gọn, đơn giản và rõ nghĩa nhất có thể. Thường xuyên thực hành và bổ sung kiến thức tiếng Anh giao tiếp bán hàng từ nhiều nguồn khác nhau Quá trình làm việc sẽ rất khác với những tình huống giả định bạn được học. Chính vì vậy, hãy cố gắng học từ nhiều nguồn khác nhau, nâng cao kỹ năng nghe nói để tăng phản xạ trong quá trình bán hàng. Đừng ngại nếu bạn nói tiếng Anh chưa lưu loát. Thay vào đó, hãy cố gắng thực hành trò chuyện với khách nước ngoài, dần dần bạn sẽ quen được ngữ điệu và cách phát âm đúng chuẩn bản ngữ. Bên cạnh đó, bạn nên trau dồi thêm các mẫu câu giao tiếp khi bán hàng trong nhiều tình huống khác nhau để phục vụ công việc tốt hơn, tránh tình trạng lúng túng. Ngoài việc tìm kiếm tài liệu tiếng Anh giao tiếp bán hàng trên internet, bạn có thể lựa chọn chương trình phân tích và luyện nói tiếng Anh toàn diện ELSA Speech Analyzer để đồng hành cùng mình trong quá trình học tập. Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này ELSA Speech Analyzer là công cụ luyện nói tiếng Anh bằng công nghệ AI đầu tiên và duy nhất trên thị trường có khả năng lắng nghe, chuyển đổi giọng nói thành văn bản, chấm điểm, phân tích lỗi sai và hướng dẫn sửa ngay lập tức. Cụ thể, ELSA Speech Analyzer sẽ nhận diện giọng nói của bạn và đối chiếu với giọng chuẩn bản ngữ. Sau đó, phân tích và chỉ ra lỗi sai phát âm trong từng âm tiết. Bạn sẽ được hướng dẫn cách nhấn âm, nhả hơi, đặt lưỡi,… thông qua video trực quan. Nhờ đó, tự tin nói tiếng Anh lưu loát với khách hàng, dễ dàng mô tả và truyền tải tính năng của sản phẩm cần bán. ELSA Speech Analyzer giúp bạn cải thiện 5 yếu tố trong giao tiếp Phát âm, ngữ điệu, độ lưu loát, từ vựng, ngữ pháp. Không chỉ giúp bạn hiệu chỉnh lỗi phát âm, ELSA Speech Analyzer còn đánh giá mức độ sử dụng từ vựng và thống kê lỗi sai ngữ pháp. Thông qua đó, đề xuất những từ vựng và ngữ pháp nâng cao, giúp bạn dễ dàng thuyết phục khách hàng, nâng cao doanh số, thăng tiến trong công việc. Chat GPT sẽ đề xuất cho bạn cách sử dụng ngữ pháp đúng chuẩn khi giao tiếp Nổi bật hơn những công cụ khác trên thị trường, với ELSA Speech Analyzer, bạn có thể gửi các bản thu âm nói tiếng Anh của mình để hệ thống phân tích và hướng dẫn cách sửa lỗi. Thông qua tính năng này, bạn có thể thu âm lại những lần mình trò chuyện với khách hàng, sau đó biết được điểm nào chưa tốt, điểm nào cần cải thiện để giao tiếp tốt hơn trong những lần sau. Ghi âm quá trình giao tiếp với khách hàng, phân tích và luyện tập để cải thiện những lần sau Bên cạnh đó, bạn có thể luyện tiếng Anh giao tiếp khi bán hàng thông qua các mẫu câu, tình huống thuyết trình giả lập. Hệ thống sẽ đặt ra câu hỏi và hướng dẫn bạn dàn ý trả lời, bạn hãy dựa vào đó và luyện nói như mình đang thật sự trao đổi với khách hàng. Đặc biệt, ELSA Speech Analyzer sẽ tự động transcript bài nói của bạn. Sau đó, sử dụng Chat GPT để giúp bạn đề xuất phiên bản bài nói tốt hơn cả bài gốc. Thông qua việc thực hành tình huống giả lập, tin chắc rằng bạn sẽ rèn luyện được phản xạ tiếng Anh tốt, tự tin giao tiếp khi bán hàng. Trong các tình huống giả lập, Chat GPT sẽ đề xuất cho bạn phiên bản bài nói tốt hơn cả bài gốc Chỉ cần 10 phút luyện tập mỗi ngày cùng ELSA Speech Analyzer, bạn đã có thể cải thiện trình độ tiếng Anh lên đến 40%. Việc học tiếng Anh giao tiếp bán hàng cũng sẽ trở nên dễ dàng hơn rất nhiều. Vậy thì còn chần chờ gì mà không đăng ký ELSA Speech Analyzer và trải nghiệm ngay hôm nay! Bỏ túi cho mình vài mẫu câu tiếng Anh giao tiếp bán hàng sẽ giúp bạn tự tin hơn trong trường hợp có khách nước ngoài mua sắm tại cửa hàng của bạn. Bên cạnh đó, bổ sung cho mình chút kiến thức tiếng Anh về mua sắm cũng rất hữu ích trong trường hợp đi du lịch nước ngoài đúng không nào?
hội thoại mua nhà bằng tiếng anh